1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loculate

loculate

/"lɔkjuləit/ (loculated) /"lɔkjuləitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận