1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locksmith

locksmith

/"lɔksmiθ/
Danh từ
  • thợ khoá
Kỹ thuật
  • thợ kim khí
Xây dựng
  • thợ khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận