1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locking device

locking device

Kỹ thuật
  • chốt cài
  • cơ cấu hãm
  • cữ chặn
  • dụng cụ chặn
  • dụng cụ khóa
  • khóa
  • móc hãm
  • then cài
Hóa học - Vật liệu
  • cơ cấu tiếp nối
Xây dựng
  • thiết bị đóng mở
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị dừng
Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận