1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locked keyboard

locked keyboard

Điện tử - Viễn thông
  • bàn phím bị khóa
Toán - Tin
  • bàn phím có khóa
  • bàn phím đã khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận