Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ locked
locked
Kỹ thuật
ẩn
bị chắn
kín
Hóa học - Vật liệu
bị chốt
bị đóng
bị khóa
Cơ khí - Công trình
được khóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận