1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lockage

lockage

/"lɔkidʤ/
Danh từ
  • sự chắn bằng cửa cổng
  • hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
  • tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
  • lượng nước lên xuống ở cửa cống
Kinh tế
  • hệ thống cửa cống
  • phí qua cống
  • phí, thuế qua đập
Xây dựng
  • cống kê
  • sự mở âu
  • sự xây âu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận