Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lockage
lockage
/"lɔkidʤ/
Danh từ
sự chắn bằng cửa cổng
hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào)
tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại)
lượng nước lên xuống ở cửa cống
Kinh tế
hệ thống cửa cống
phí qua cống
phí, thuế qua đập
Xây dựng
cống kê
sự mở âu
sự xây âu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận