1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lock step

lock step

/"lɔk"step/
Danh từ
  • quân sự bước đi sát gót (người đằng trước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận