1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lock chamber

lock chamber

Kỹ thuật
  • buồng âu
  • buông cửa van
  • khoang âu
Xây dựng
  • buồng âu thuyền
  • khoang âu thuyền
  • khoang cửa cống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận