locator
/"loukeitə/
Danh từ
- Anh - Mỹ người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...)
Kỹ thuật
- bộ định vị
- cái định vị
- chốt định vị
- máy định vị
- máy dò
Xây dựng
- định vị viên
Đo lường - Điều khiển
- người định vị
Y học
- thiết bị định vị dị vật
Chủ đề liên quan
Thảo luận