locality
/lou"kæliti/
Danh từ
- vùng, nơi, chỗ, địa phương
- vị trí; trụ sở
- phương hướng; phép định hướng
- tài nhớ đường; tài định hướng (cũng sense of locality; bump of locality)
Kỹ thuật
- địa phương
- khu
- khu ở
- miền
- vùng
- vùng dân cư
Xây dựng
- địa thể
Điện lạnh
- tính định xứ
Chủ đề liên quan
Thảo luận