1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ locality

locality

/lou"kæliti/
Danh từ
  • vùng, nơi, chỗ, địa phương
  • vị trí; trụ sở
  • phương hướng; phép định hướng
  • tài nhớ đường; tài định hướng (cũng sense of locality; bump of locality)
Kỹ thuật
  • địa phương
  • khu
  • khu ở
  • miền
  • vùng
  • vùng dân cư
Xây dựng
  • địa thể
Điện lạnh
  • tính định xứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận