1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ local stability

local stability

Xây dựng
  • độ ổn định cục bộ
Toán - Tin
  • sự ổn định địa phương
Điện tử - Viễn thông
  • tính ổn định cục bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận