1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ local field

local field

Toán - Tin
  • miền địa phương
Điện tử - Viễn thông
  • trường cục bộ
Điện lạnh
  • trường tại chỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận