1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lobster

lobster

/"lɔbstə/
Danh từ
Nội động từ
  • đi bắt tôm hùm
Kinh tế
  • bắt tôm hùm
  • tôm hùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận