Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lobster
lobster
/"lɔbstə/
Danh từ
người ngớ ngẩn vụng về
động vật
tôm hùm
Nội động từ
đi bắt tôm hùm
Kinh tế
bắt tôm hùm
tôm hùm
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận