1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loathe

loathe

/"louð/
Động từ
  • ghê tởm, kinh tởm, ghét
Xây dựng
  • ghê tởm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận