1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loam

loam

/loun/
Danh từ
  • đất nhiều mùm
  • đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)
Kỹ thuật
  • đất sét
  • đất sét pha
  • pha sét
  • sét pha
Xây dựng
  • đất á sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận