1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loading

loading

/"loudiɳ/
Danh từ
  • sự chất hàng (lên xe, tàu)
  • hàng chở (trên xe, tàu)
  • sự nạp đạn
Kinh tế
  • chở hàng
  • phí bảo hiểm ngoại ngạch
  • phí vay nợ
  • phụ phí
  • phụ phí bảo hiểm
  • sự chất hàng
  • tính thêm phí
  • việc bốc hàng
  • việc chất (hàng) lên xuống (tàu, xe)
Kỹ thuật
  • loạt
  • lượng tải
  • phụ tải
  • sự chất hàng
  • sự chất tải
  • sự đặt gánh
  • sự đặt tải
  • sự gia cảm
  • sự nạp
  • sự nạp liệu
  • sự nạp mìn
  • sự tải
  • sự tải, sự chất
  • sự xếp hàng
  • trọng tải
  • vật nặng
Xây dựng
  • sự bốc xếp
  • sự chất liệu
  • xếp tải
Cơ khí - Công trình
  • sự nạp tải
Hóa học - Vật liệu
  • sự tải khí hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận