1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ loader

loader

/"loudə/
Danh từ
  • người khuân vác
  • người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn)
  • máy nạp đạn
Kinh tế
  • công nhân bốc vác
  • máy bốc dỡ
  • tàu chở hàng
  • tàu chở khách
Kỹ thuật
  • băng tải
  • băng truyền
  • bộ nạp
  • chương trình tải
  • máy bốc xếp
  • máy chất liệu
  • máy chất tải
  • máy chất thải
  • xe tải
Toán - Tin
  • chương trình nạp
  • thủ tục nạp
  • thường trình nạp
  • trình nạp
  • trình tải
Hóa học - Vật liệu
  • máy nạp liệu
Xây dựng
  • máy xếp dỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận