1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ load line

load line

/"loud"lain]
Danh từ
  • mức nước tải hàng tàu
Kỹ thuật
  • biểu đồ tải trọng
  • dây cáp nâng
  • đường đặc tính tải trọng
  • đường dây tải điện
  • đường hợp lực
  • đường tải trọng
Điện
  • đặc tuyến tải
  • đường đặc trưng tải
  • đường tải
Điện tử - Viễn thông
  • dòng tải
Điện lạnh
  • đường (chỉ mức) tải
Cơ khí - Công trình
  • đường cáp chịu lực
Xây dựng
  • đường cáp chịu sức nặng
  • đường gánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận