Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ llama
llama
/"lɑ:mə/
Danh từ
động vật
lạc đà không bướu
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận