Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lixiviation
lixiviation
/lik,sivi"eiʃn/
Danh từ
hoá học
sự ngâm chiết
Kinh tế
sự khử kiềm
sự ngâm chiết
Kỹ thuật
sự chắt rỉ
sự ngâm chiết
sự ngâm rỉ
Xây dựng
sự khử kiềm
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận