1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lixiviation

lixiviation

/lik,sivi"eiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự khử kiềm
  • sự ngâm chiết
Kỹ thuật
  • sự chắt rỉ
  • sự ngâm chiết
  • sự ngâm rỉ
Xây dựng
  • sự khử kiềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận