1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ livid

livid

/"livid/
Tính từ
  • xám xịt, xám ngoẹt
  • tái nhợt, tái mét, tím ngắt
  • thực vật học tức tím gan, tím ruột, giận tái người
Y học
  • tái mét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận