Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ livid
livid
/"livid/
Tính từ
xám xịt, xám ngoẹt
tái nhợt, tái mét, tím ngắt
thực vật học
tức tím gan, tím ruột, giận tái người
Y học
tái mét
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận