1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ live steam

live steam

/"laiv, sti:m]
Danh từ
  • hơi nước chuyển thẳng từ nồi súpde có toàn bộ áp lực
Kỹ thuật
  • luồng hơi nước mới
Xây dựng
  • hơi mới
  • hơi trực tiếp
Cơ khí - Công trình
  • hơi nước dùng chạy máy
Hóa học - Vật liệu
  • hơi nước hoạt tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận