1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ littoral

littoral

/"litərəl/
Tính từ
  • bờ biển
  • ven biển
Danh từ
  • bờ biển
  • miền ven biển
Kỹ thuật
  • bờ biển
  • duyên hải
  • miền ven biển
Hóa học - Vật liệu
  • ven biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận