1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lithography

lithography

/li"θɔgrəfi/ (lithoprint) /"liθouprint/
Danh từ
  • thuật in đá, thuật in thạch bản
Kinh tế
  • in litô
  • kỹ thuật in-li-lô
  • thuật in thạch
Kỹ thuật
  • bản in litô
  • nghề in litô
  • sự in đá
  • sự in litô
  • sự quang khắc
Xây dựng
  • in đá
Điện lạnh
  • sự khắc hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận