Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lithography
lithography
/li"θɔgrəfi/ (lithoprint) /"liθouprint/
Danh từ
thuật in đá, thuật in thạch bản
Kinh tế
in litô
kỹ thuật in-li-lô
thuật in thạch
Kỹ thuật
bản in litô
nghề in litô
sự in đá
sự in litô
sự quang khắc
Xây dựng
in đá
Điện lạnh
sự khắc hình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận