lithograph
/"liθəgrɑ:f/
Danh từ
- tờ in đá, tờ in thạch bản
Động từ
- in đá, in thạch bản
Kỹ thuật
- bản in litô
- đá
- in litô
Điện tử - Viễn thông
- in thạch bản
Xây dựng
- tờ in đá
Chủ đề liên quan
Thảo luận