1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ literate

literate

/"litərit/
Tính từ
  • có học; hay chữ
  • biết đọc, biết viết
Danh từ
  • người học thức, người hay chữ
  • người biết đọc, biết viết
  • người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)
Xây dựng
  • học giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận