1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ listing

listing

/"listiɳ/
Danh từ
  • sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
  • danh sách
Kinh tế
  • việc ghi mục lục
  • việc ghi vào giá biểu
Kỹ thuật
  • bản in
  • bản kê
  • danh sách
  • sự liệt kê
Xây dựng
  • gỗ giác
  • sự cưa mép
Toán - Tin
  • lập bản kê
  • lập danh sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận