listing
/"listiɳ/
Danh từ
- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
- danh sách
Kinh tế
- việc ghi mục lục
- việc ghi vào giá biểu
Kỹ thuật
- bản in
- bản kê
- danh sách
- sự liệt kê
Xây dựng
- gỗ giác
- sự cưa mép
Toán - Tin
- lập bản kê
- lập danh sách
Chủ đề liên quan
Thảo luận