1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ list price

list price

Danh từ
  • giá trong bảng giá, giá niêm yết
Kinh tế
  • giá bán lẻ
  • giá ca-ta-lô
  • giá công khai
  • giá ghi bảng
  • giá trên bảng giá
  • giá trên bảng giá mục hàng hóa
Kỹ thuật
  • giá theo bảng chào hàng
Kỹ thuật Ô tô
  • bảng giá gốc
Xây dựng
  • bảng giá theo catalo
Hóa học - Vật liệu
  • giá biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận