1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lissom

lissom

/"lisəm/ (lissome) /"lisəm/ (lithesome) /"laiðsəm/
Tính từ
  • mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn
Xây dựng
  • mềm mại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận