1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquidity index

liquidity index

Cơ khí - Công trình
  • chỉ số độ lỏng
Xây dựng
  • chỉ số trạng thái lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận