1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquidity

liquidity

/li"kwiditi/
Danh từ
  • trạng thái lỏng
Kinh tế
  • khả năng thanh toán
  • khả năng tiền mặt
  • mức chu chuyển (của đồng vốn)
  • năng lực trả nợ
  • thanh khoản
  • tính có thể thanh toán
  • tính dễ chuyển thành tiền mặt
  • tính lỏng
  • tính lưu động
  • tính thanh tiêu
Kỹ thuật
  • độ lỏng
  • trạng thái lỏng
Điện lạnh
  • thải lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận