liquidity
/li"kwiditi/
Danh từ
- trạng thái lỏng
Kinh tế
- khả năng thanh toán
- khả năng tiền mặt
- mức chu chuyển (của đồng vốn)
- năng lực trả nợ
- thanh khoản
- tính có thể thanh toán
- tính dễ chuyển thành tiền mặt
- tính lỏng
- tính lưu động
- tính thanh tiêu
Kỹ thuật
- độ lỏng
- trạng thái lỏng
Điện lạnh
- thải lỏng
Chủ đề liên quan
Thảo luận