1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquidate

liquidate

/"likwideit/
Động từ
  • thanh lý, thanh toán
Nội động từ
  • thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Kinh tế
  • bán lấy tiền mặt
  • đổi thành tiền mặt
  • giải quyết xong
  • hiện kim hóa tài sản
  • thanh lý
  • thanh lý (xí nghiệp phá sản)
  • thanh toán
  • thanh toán xong
  • trả dứt (nợ)
Kỹ thuật
  • thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận