1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquid measure

liquid measure

/"likwid "meʒə]
Danh từ
  • đơn vị đo dung lượng chất lỏng
Kinh tế
  • đơn vị đo lường chất lỏng
Kỹ thuật
  • độ đo chất lỏng
  • số đo chất lỏng
Hóa học - Vật liệu
  • đo chất lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận