1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquid compass

liquid compass

Kỹ thuật
  • la bàn chất lỏng
Đo lường - Điều khiển
  • la bàn mặt nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận