Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liquid air
liquid air
/"likwid eə]
Danh từ
không khí lỏng
Kỹ thuật
khí hóa lỏng
không khí lỏng
Điện lạnh
giàn ngưng không khí lỏng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận