1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquid air

liquid air

/"likwid eə]
Danh từ
  • không khí lỏng
Kỹ thuật
  • khí hóa lỏng
  • không khí lỏng
Điện lạnh
  • giàn ngưng không khí lỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận