1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquation

liquation

/li"kweiʃn/
Danh từ
  • sự nấu chảy kim loại để lọc sạch chất lẫn
Kỹ thuật
  • sự hóa lỏng
  • sự nóng chảy
  • sự tách lệch
  • sự thiên tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận