Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liquation
liquation
/li"kweiʃn/
Danh từ
sự nấu chảy
kim loại
để lọc sạch chất lẫn
Kỹ thuật
sự hóa lỏng
sự nóng chảy
sự tách lệch
sự thiên tích
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận