1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lipolytic

lipolytic

Kinh tế
  • phân giải mỡ
  • tiêu mỡ
Hóa học - Vật liệu
  • phân giải lipit
  • phân giải mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận