Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lintel
lintel
/"lintl/
Danh từ
kiến trúc
lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
Kỹ thuật
lanhtô
lanhtô (cửa)
lanhtô cửa
lantô (cửa)
Xây dựng
dầm lỗ cửa
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận