1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lintel

lintel

/"lintl/
Danh từ
  • kiến trúc lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)
Kỹ thuật
  • lanhtô
  • lanhtô (cửa)
  • lanhtô cửa
  • lantô (cửa)
Xây dựng
  • dầm lỗ cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận