1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linked

linked

Tính từ
  • có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
  • có mắt xích, khâu nối
Kỹ thuật
  • cố kết
  • được khóa chuyền
  • được liên kết
  • được nối
  • liên kết
Xây dựng
  • được ghép nối
Hóa học - Vật liệu
  • được hóa hợp
Toán - Tin
  • được kết nối
Y học
  • liên kết, tiếp hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận