linked
Tính từ
- có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
- có mắt xích, khâu nối
Kỹ thuật
- cố kết
- được khóa chuyền
- được liên kết
- được nối
- liên kết
Xây dựng
- được ghép nối
Hóa học - Vật liệu
- được hóa hợp
Toán - Tin
- được kết nối
Y học
- liên kết, tiếp hợp
Chủ đề liên quan
Thảo luận