Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ linesman
linesman
/"lainzmən/
Danh từ
người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu
trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)
người đặt đường dây
điện thoại
Chủ đề liên quan
Điện thoại
Thảo luận
Thảo luận