1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liner

liner

/"lainə/
Danh từ
  • tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
Kinh tế
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • máy bay theo tuyến định kỳ
  • tàu chợ
  • tàu hàng định kỳ
  • tàu khách định kỳ
  • tẩu thuốc
  • vật lót
  • vật lót (trong thùng đựng hàng)
Kỹ thuật
  • bạc lót
  • bạc ổ trục
  • đệm lót
  • giấy lót
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • máng lót
  • ống chống
  • ống khai thác
  • ống lót
  • ống lót chèn
  • ống lừng
  • sự bọc
  • vật liệu bọc
Hóa học - Vật liệu
  • tàu khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận