1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear oscillator

linear oscillator

Toán - Tin
  • bộ dao động tuyến tính
Xây dựng
  • cái dao động thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận