1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear measure

linear measure

Kinh tế
  • đo đường dài
  • đơn vị đo đường dài
  • người thừa kế trực hệ
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo chiều dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận