1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear extrapolation

linear extrapolation

Toán - Tin
  • ngoại suy tuyến tính
  • phép ngoại suy tuyến tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận