1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear dilatation

linear dilatation

Kỹ thuật
  • độ nở dài
  • sự nở dài
Xây dựng
  • sự nở theo chiều dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận