1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear control

linear control

Toán - Tin
  • sự điều khiển tuyến tính
Xây dựng
  • sự quản lý đường dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận