1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ linear accelerator

linear accelerator

/"liniəək"seləreitə]
Danh từ
  • máy gia tốc tuyến tính
Toán - Tin
  • bộ gia tốc tuyến tính
Điện lạnh
  • máy gia tốc thẳng
Điện
  • máy gia tốc tuyến tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận