1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ line spectrum

line spectrum

/"lain,spektrəm]
Danh từ
  • phổ vạch
Điện tử - Viễn thông
  • phổ gián đoạn
Toán - Tin
  • phổ vạch
Vật lý
  • quang phổ vạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận