Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ line spectrum
line spectrum
/"lain,spektrəm]
Danh từ
phổ vạch
Điện tử - Viễn thông
phổ gián đoạn
Toán - Tin
phổ vạch
Vật lý
quang phổ vạch
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận