1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ line-officer

line-officer

/"lain,ɔfisə/
Danh từ
  • quân sự sĩ quan đơn vịn chiến đầu; sĩ quan tàu chiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận