Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ line impedance
line impedance
Điện tử - Viễn thông
trở kháng đường dây
Toán - Tin
trở kháng đường truyền
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận